Có 2 kết quả:

止损点 zhǐ sǔn diǎn ㄓˇ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ止損點 zhǐ sǔn diǎn ㄓˇ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stop-loss point, a point at which you make a small loss to limit your losses

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stop-loss point, a point at which you make a small loss to limit your losses

Bình luận 0