Có 2 kết quả:
止损点 zhǐ sǔn diǎn ㄓˇ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ • 止損點 zhǐ sǔn diǎn ㄓˇ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stop-loss point, a point at which you make a small loss to limit your losses
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stop-loss point, a point at which you make a small loss to limit your losses
Bình luận 0